star twitter facebook envelope linkedin youtube alert-red alert home left-quote chevron hamburger minus plus search triangle x

Chương trình đào tạo ngành Tiếng Trung Du lịch


HỌC KỲ 1 - NĂM 1 - ĐẠI HỌC   HỌC KỲ 2 - NĂM 1 - ĐẠI HỌC
Mã Môn Tên Môn Số Tín Chỉ Cụ Thể   Mã Môn Tên Môn Số Tín Chỉ Cụ Thể
Mã (chuyên) Ngành Số Hiệu Môn   Mã (chuyên) Ngành Số Hiệu Môn
CHI 105 Ngữ Âm & Chữ Viết Tiếng Trung 2     CHI 110 Đọc (tiếng Trung) 1 2  
CHI 116 Nói (tiếng Trung) 1 2     CHI 117 Viết (tiếng Trung) 1 2  
CHI 118 Nghe (tiếng Trung) 1 2     CHI 152 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2 3  
CHI 151 Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 1 3     COM 141 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) 1  
COM 142 Viết (tiếng Việt) 1     DTE-LIN 152 Hướng Nghiệp 2 1  
DTE-LIN 102 Hướng Nghiệp 1 1     ENG 116 Reading - Level 1 1  
LAW 201 Pháp Luật Đại Cương 2     ENG 118 Listening - Level 1 1  
            HIS 221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 2  
            PHI 150 Triết Học Marx - Lenin 3  
    Tổng Cộng: 13         Tổng Cộng: 16  
                     
HỌC KỲ 1 - NĂM 2 - ĐẠI HỌC   HỌC KỲ 2 - NĂM 2 - ĐẠI HỌC
Mã Môn Tên Môn Số Tín Chỉ Cụ Thể   Mã Môn Tên Môn Số Tín Chỉ Cụ Thể
Mã (chuyên) Ngành Số Hiệu Môn   Mã (chuyên) Ngành Số Hiệu Môn
CHI 166 Nói (tiếng Trung) 2 2     CHI 167 Viết (tiếng Trung) 2 2  
CHI 168 Nghe (tiếng Trung) 2 2     CHI 213 Ngữ Pháp Hán Ngữ Hiện Đại 1 2  
CHI 169 Đọc (tiếng Trung) 2 2     CHI 216 Nói (tiếng Trung) 3 2  
CHI 251 Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 3 3     CHI 218 Nghe (tiếng Trung) 3 2  
CHI 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL 1     CHI 219 Đọc (tiếng Trung) 3 2  
CS 201 Tin Học Ứng Dụng 3     CHI 396 Tranh Tài Giải Pháp PBL 1  
ENG 117 Writing - Level 1 1     ENG 166 Reading - Level 2 1  
ENG 119 Speaking - Level 1 1     ENG 168 Listening - Level 2 1  
PHI 100 Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) 2     HIS 222 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 2  
            MTH 100 Toán Cao Cấp C 3 2+1
    Tổng Cộng: 17         Tổng Cộng: 18  
                     
HỌC KỲ 1 - NĂM 3 - ĐẠI HỌC   HỌC KỲ 2 - NĂM 3 - ĐẠI HỌC
Mã Môn Tên Môn Số Tín Chỉ Cụ Thể   Mã Môn Tên Môn Số Tín Chỉ Cụ Thể
Mã (chuyên) Ngành Số Hiệu Môn   Mã (chuyên) Ngành Số Hiệu Môn
CHI 217 Viết (tiếng Trung) 3 2     CHI 267 Viết (tiếng Trung) 4 2  
CHI 252 Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 4 3     CHI 269 Đọc (tiếng Trung) 4 2  
CHI 263 Ngữ Pháp Hán Ngữ Hiện Đại 2 2     CHI 370 Lý Thuyết Biên - Phiên Dịch (Tiếng Trung) 3  
CHI 266 Nói (tiếng Trung) 4 2     CHI 414 Ngữ Pháp cho Khảo Sát HSK 3  
CHI 268 Nghe (tiếng Trung) 4 2     ENG 216 Reading - Level 3 1  
CHI 496 Tranh Tài Giải Pháp PBL 1     ENG 218 Listening - Level 3 1  
ENG 167 Writing - Level 2 1     HIS 339 Khái Quát Lịch Sử Trung Hoa 2  
ENG 169 Speaking - Level 2 1     TOU 151 Tổng Quan Du Lịch 2  
TOU 364 Nghiệp Vụ Hướng Dẫn Du Lịch 3 2+1            
    Tổng Cộng: 17         Tổng Cộng: 16  
                     
HỌC KỲ 1 - NĂM 4 - ĐẠI HỌC   HỌC KỲ 2 - NĂM 4 - ĐẠI HỌC
Mã Môn Tên Môn Số Tín Chỉ Cụ Thể   Mã Môn Tên Môn Số Tín Chỉ Cụ Thể
Mã (chuyên) Ngành Số Hiệu Môn   Mã (chuyên) Ngành Số Hiệu Môn
CHI 371 Phiên Dịch (Tiếng Trung) 3     CHI 422 Tiếng Trung trong Nghiệp Vụ Lữ Hành 2  
CHI 383 Hán Nôm trong Du Lịch 2     CHI 423 Tiếng Trung trong Nhà Hàng Khách Sạn 2  
CHI 424 Phiên Dịch Tiếng Trung trong Du Lịch 3     CHI 498 Thực Tập Tốt Nghiệp 2  
CUL 379 Văn Hóa Trung Hoa 2     CHI 499 Khóa Luận Tốt Nghiệp 3  
ENG 217 Writing - Level 3 1     HIS 362 Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam  2  
ENG 219 Speaking - Level 3 1     HOS 151 Tổng Quan Ngành Lưu Trú 2  
POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2     POS 151 Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin 2  
TOU 362 Nguyên Lý Điều Hành Tour Du Lịch Nước Ngoài 2     POS 351 Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học 2  
    Tổng Cộng: 16         Tổng Cộng: 17  
    Tổng Số Tín Chỉ: 130