| HỌC KỲ 1 - NĂM 1 - ĐẠI HỌC | HỌC KỲ 2 - NĂM 1 - ĐẠI HỌC | |||||||||
| Mã Môn | Tên Môn | Số Tín Chỉ | Cụ Thể | Mã Môn | Tên Môn | Số Tín Chỉ | Cụ Thể | |||
| Mã (chuyên) Ngành | Số Hiệu Môn | Mã (chuyên) Ngành | Số Hiệu Môn | |||||||
| CHI | 105 | Ngữ Âm & Chữ Viết Tiếng Trung | 2 | CHI | 110 | Đọc (tiếng Trung) 1 | 2 | |||
| CHI | 116 | Nói (tiếng Trung) 1 | 2 | CHI | 117 | Viết (tiếng Trung) 1 | 2 | |||
| CHI | 118 | Nghe (tiếng Trung) 1 | 2 | CHI | 152 | Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2 | 3 | |||
| CHI | 151 | Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 1 | 3 | COM | 141 | Nói & Trình Bày (tiếng Việt) | 1 | |||
| COM | 142 | Viết (tiếng Việt) | 1 | DTE-LIN | 152 | Hướng Nghiệp 2 | 1 | |||
| DTE-LIN | 102 | Hướng Nghiệp 1 | 1 | ENG | 116 | Reading - Level 1 | 1 | |||
| LAW | 201 | Pháp Luật Đại Cương | 2 | ENG | 118 | Listening - Level 1 | 1 | |||
| HIS | 221 | Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 | 2 | |||||||
| PHI | 150 | Triết Học Marx - Lenin | 3 | |||||||
| Tổng Cộng: | 13 | Tổng Cộng: | 16 | |||||||
| HỌC KỲ 1 - NĂM 2 - ĐẠI HỌC | HỌC KỲ 2 - NĂM 2 - ĐẠI HỌC | |||||||||
| Mã Môn | Tên Môn | Số Tín Chỉ | Cụ Thể | Mã Môn | Tên Môn | Số Tín Chỉ | Cụ Thể | |||
| Mã (chuyên) Ngành | Số Hiệu Môn | Mã (chuyên) Ngành | Số Hiệu Môn | |||||||
| CHI | 166 | Nói (tiếng Trung) 2 | 2 | CHI | 167 | Viết (tiếng Trung) 2 | 2 | |||
| CHI | 168 | Nghe (tiếng Trung) 2 | 2 | CHI | 213 | Ngữ Pháp Hán Ngữ Hiện Đại 1 | 2 | |||
| CHI | 169 | Đọc (tiếng Trung) 2 | 2 | CHI | 216 | Nói (tiếng Trung) 3 | 2 | |||
| CHI | 251 | Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 3 | 3 | CHI | 218 | Nghe (tiếng Trung) 3 | 2 | |||
| CHI | 296 | Tranh Tài Giải Pháp PBL | 1 | CHI | 219 | Đọc (tiếng Trung) 3 | 2 | |||
| CS | 201 | Tin Học Ứng Dụng | 3 | CHI | 396 | Tranh Tài Giải Pháp PBL | 1 | |||
| ENG | 117 | Writing - Level 1 | 1 | ENG | 166 | Reading - Level 2 | 1 | |||
| ENG | 119 | Speaking - Level 1 | 1 | ENG | 168 | Listening - Level 2 | 1 | |||
| PHI | 100 | Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) | 2 | HIS | 222 | Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 | 2 | |||
| MTH | 100 | Toán Cao Cấp C | 3 | 2+1 | ||||||
| Tổng Cộng: | 17 | Tổng Cộng: | 18 | |||||||
| HỌC KỲ 1 - NĂM 3 - ĐẠI HỌC | HỌC KỲ 2 - NĂM 3 - ĐẠI HỌC | |||||||||
| Mã Môn | Tên Môn | Số Tín Chỉ | Cụ Thể | Mã Môn | Tên Môn | Số Tín Chỉ | Cụ Thể | |||
| Mã (chuyên) Ngành | Số Hiệu Môn | Mã (chuyên) Ngành | Số Hiệu Môn | |||||||
| CHI | 217 | Viết (tiếng Trung) 3 | 2 | CHI | 267 | Viết (tiếng Trung) 4 | 2 | |||
| CHI | 252 | Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 4 | 3 | CHI | 269 | Đọc (tiếng Trung) 4 | 2 | |||
| CHI | 263 | Ngữ Pháp Hán Ngữ Hiện Đại 2 | 2 | CHI | 370 | Lý Thuyết Biên - Phiên Dịch (Tiếng Trung) | 3 | |||
| CHI | 266 | Nói (tiếng Trung) 4 | 2 | CHI | 414 | Ngữ Pháp cho Khảo Sát HSK | 3 | |||
| CHI | 268 | Nghe (tiếng Trung) 4 | 2 | ENG | 216 | Reading - Level 3 | 1 | |||
| CHI | 496 | Tranh Tài Giải Pháp PBL | 1 | ENG | 218 | Listening - Level 3 | 1 | |||
| ENG | 167 | Writing - Level 2 | 1 | HIS | 339 | Khái Quát Lịch Sử Trung Hoa | 2 | |||
| ENG | 169 | Speaking - Level 2 | 1 | TOU | 151 | Tổng Quan Du Lịch | 2 | |||
| TOU | 364 | Nghiệp Vụ Hướng Dẫn Du Lịch | 3 | 2+1 | ||||||
| Tổng Cộng: | 17 | Tổng Cộng: | 16 | |||||||
| HỌC KỲ 1 - NĂM 4 - ĐẠI HỌC | HỌC KỲ 2 - NĂM 4 - ĐẠI HỌC | |||||||||
| Mã Môn | Tên Môn | Số Tín Chỉ | Cụ Thể | Mã Môn | Tên Môn | Số Tín Chỉ | Cụ Thể | |||
| Mã (chuyên) Ngành | Số Hiệu Môn | Mã (chuyên) Ngành | Số Hiệu Môn | |||||||
| CHI | 371 | Phiên Dịch (Tiếng Trung) | 3 | CHI | 422 | Tiếng Trung trong Nghiệp Vụ Lữ Hành | 2 | |||
| CHI | 383 | Hán Nôm trong Du Lịch | 2 | CHI | 423 | Tiếng Trung trong Nhà Hàng Khách Sạn | 2 | |||
| CHI | 424 | Phiên Dịch Tiếng Trung trong Du Lịch | 3 | CHI | 498 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 2 | |||
| CUL | 379 | Văn Hóa Trung Hoa | 2 | CHI | 499 | Khóa Luận Tốt Nghiệp | 3 | |||
| ENG | 217 | Writing - Level 3 | 1 | HIS | 362 | Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | 2 | |||
| ENG | 219 | Speaking - Level 3 | 1 | HOS | 151 | Tổng Quan Ngành Lưu Trú | 2 | |||
| POS | 361 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 | POS | 151 | Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin | 2 | |||
| TOU | 362 | Nguyên Lý Điều Hành Tour Du Lịch Nước Ngoài | 2 | POS | 351 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | 2 | |||
| Tổng Cộng: | 16 | Tổng Cộng: | 17 | |||||||
| Tổng Số Tín Chỉ: | 130 | |||||||||