跟汉语语法一样,越南语语法也有表示“动态助词”的成分。这个成分叫作指时间关系的副词(时间副词)。时间副词是一种虚词,主要修饰动词,表示动作的事件。主要有:đã, sẽ, sắp, đang , rồi, vừa, mới, từng, dần dần, luôn, mãi, ngay, lại, nữa, thường……等。因为我们研究主要的内容是表示动作的事件和状态的成分,所以我们只去了解一下词语如:rồi,đang,từng……等
相似现代汉语中的“动态助词”,越南语中的“动态助词”附着在词、短语、句子上面表示动作或者状态进行阶段的时间语法意义的语法特点。
Anh ấy đã đi Hà Nội.(他已经去河内。)
Tôi đã ăn một bát cơm.(我吃了一碗饭。)
Minh đã làm bài tập rồi.(小明已经做作业了。)
Tôi đã quyết định rồi.(我已经决定了。)
Ngày mai anh ấy đã đi rồi.(明天他可就已经走了。)
Anh ấy đang nằm trên giường.(他正在躺在床上。)
Tiểu Bảo đang ngủ.(小宝在睡着觉。)
Tôi từng đến nơi này.(我曾去过这个地方。)
Tôi đã nghe qua bài hát này.(我听过这歌曲。)
例:
Tôi đã đi qua nơi đó.(我已经去过那个地方。)
Tôi đã từng đi đến nơi đó rồi.(我已经去过那个地方的。)
Bài hát này tôi đã từng nghe rồi.(这歌曲我已经通过了。)
虽然两个国家都有表达时间的出生或者状态这个成分,它们有一些相同,但也存在着一些差别。我们都知道,每个国家的语言都有它们的特点,在翻译过程中,我们只能译句子的意思。这个特点可以说明为什么越南语中我们可以使用很多方式来表示汉语动态助词“了”、“着”、“过”。在学习过程中,如果学生可以抓住现在代语动态助词的这些相同和差别点,那么学生就可以很快掌握现在代语动态助词的用法,但这些相同和差别点也是学生学习的困难。学生如果要学好动态助词必须掌握好它们的用法和特点。