star twitter facebook envelope linkedin youtube alert-red alert home left-quote chevron hamburger minus plus search triangle x

Điều kiện tiên quyết


ĐIỀU KIỆN TIÊN QUYẾT K27 TIẾNG TRUNG BIÊN PHIÊN DỊCH
Kiến thức Tiếng Cơ sở   (tiếng Trung)     Bắt buộc   Điều kiện tiên quyết
  CHI 110 Đọc (tiếng Trung) 1 2 CHI Không
  CHI 116 Nói (tiếng Trung) 1 2 CHI Không
  CHI 117 Viết (tiếng Trung) 1 2 CHI Không
  CHI 118 Nghe (tiếng Trung) 1 2 CHI Không
  CHI 151 Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 1 3 CHI Không
  CHI 152 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2 3 CHI 151
  CHI 166 Nói (tiếng Trung) 2 2 CHI 116
  CHI 167 Viết (tiếng Trung) 2 2 CHI 117
  CHI 168 Nghe (tiếng Trung) 2 2 CHI 118
  CHI 169 Đọc (tiếng Trung) 2 2 CHI 110
  CHI 216 Nói (tiếng Trung) 3 2 CHI 166
  CHI 217 Viết (tiếng Trung) 3 2 CHI 167
  CHI 218 Nghe (tiếng Trung) 3 2 CHI 168
  CHI 219 Đọc (tiếng Trung) 3 2 CHI 169
  CHI 251 Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 3 3 CHI 152
  CHI 252 Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 4 3 CHI 251
  CHI 266 Nói (tiếng Trung) 4 2 CHI 216
  CHI 268 Nghe (tiếng Trung) 4 2 CHI 218
  CHI 269 Đọc (tiếng Trung) 4 2 CHI 219
  CHI 267 Viết (tiếng Trung) 4 2 CHI 217
Kiến Thức Ngôn Ngữ (Tiếng Trung)     Bắt buộc   CHI  
  CHI 105 Ngữ Âm & Chữ Viết tiếng Trung 2 CHI không
  CHI 213 Ngữ Pháp Hán Ngữ Hiện Đại 1 2 CHI 151
  CHI 262 Từ Vựng Tiếng Trung 2 CHI 213
  CHI 263 Ngữ Pháp Hán Ngữ Hiện Đại 2 2 CHI 213
Kiến thức Văn hóa-Văn học     Bắt buộc   CHI  
  HIS 339 Khái Quát Lịch Sử Trung Hoa 2 CHI 252
  AHI 339 Lịch Sử Nghệ Thuật Trung Hoa 2 CHI 252
Đồ Án PBL     Bắt buộc   CHI  
  CHI 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL 1 1 CHI  
  CHI 396 Tranh Tài Giải Pháp PBL 2 1 CHI  
Tự Chọn     Chọn 2 trong 4   CHI  
  CHI 231 Tiếng Trung Thương Mại 3 CHI 219
  CHI 335 Tiếng Trung trong Báo Chí 3 CHI 267
  CHI 350 Dẫn Luận Ngôn Ngữ Học (Tiếng Trung) 2 CHI 269
  CHI 384 Khảo Sát Trình Độ Hán Ngữ (HSK) 3 CHI 263
Tự Chọn     Chọn 1 trong 4   CHI  
  CHI 332 Tiếng Trung trong Công Nghệ Thông Tin 2 CHI 269
  CHI 414 Ngữ Pháp cho Khảo Sát HSK 2 CHI 263
  CHI 475 Hán Ngữ Cổ Đại 2 CHI 251
  CUL 329 Chữ Hán và Văn Hóa 3 CHI 219
Tự Chọn     Chọn 1 trong 2   CHI  
  LIT 379 Văn Học Trung Quốc 2 CHI 217
  CUL 379 Văn Hóa Trung Hoa 2 CHI 268
Đồ Án PBL     Bắt buộc   CHI  
  CHI 496 Tranh Tài Giải Pháp PBL 3 1 CHI  
Tiếng Trung Quốc Biên - Phiên Dịch     Bắt buộc   CHI  
  CHI 355 Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu (Tiếng Trung) 2 CHI 217
  CHI 370 Lý Thuyết Biên - Phiên Dịch (Tiếng Trung) 3 CHI 217
  CHI 371 Phiên Dịch (Tiếng Trung) 3 CHI 266
  CHI 376 Biên Dịch (Tiếng Trung) 3 CHI 267
  CHI 437 Dịch Thuật trong Tài Chính (Tiếng Trung) 2 CHI 370
  CHI 438 Dịch Thuật trong Tin Tức – Thời Sự 2 CHI 268
Phiên Dịch - Dịch Thuật     Chọn 2 trong 4   CHI  
  CHI 424 Phiên Dịch Tiếng Trung trong Du Lịch 2 CHI 252
  CHI 433 Dịch Thuật trong Khoa Học – Kỹ Thuật 2 CHI 269
  CHI 470 Dịch Thuật và Văn Hóa Trung Hoa 2 CHI 252
  CHI 415 Giao Tiếp Liên Văn Hoá 2 CHI 252