ĐIỀU KIỆN TIÊN QUYẾT K27 TIẾNG TRUNG BIÊN PHIÊN DỊCH |
Kiến thức Tiếng Cơ sở (tiếng Trung) |
|
|
Bắt buộc |
|
Điều kiện tiên quyết |
|
CHI |
110 |
Đọc (tiếng Trung) 1 |
2 |
CHI |
Không |
|
CHI |
116 |
Nói (tiếng Trung) 1 |
2 |
CHI |
Không |
|
CHI |
117 |
Viết (tiếng Trung) 1 |
2 |
CHI |
Không |
|
CHI |
118 |
Nghe (tiếng Trung) 1 |
2 |
CHI |
Không |
|
CHI |
151 |
Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 1 |
3 |
CHI |
Không |
|
CHI |
152 |
Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2 |
3 |
CHI |
151 |
|
CHI |
166 |
Nói (tiếng Trung) 2 |
2 |
CHI |
116 |
|
CHI |
167 |
Viết (tiếng Trung) 2 |
2 |
CHI |
117 |
|
CHI |
168 |
Nghe (tiếng Trung) 2 |
2 |
CHI |
118 |
|
CHI |
169 |
Đọc (tiếng Trung) 2 |
2 |
CHI |
110 |
|
CHI |
216 |
Nói (tiếng Trung) 3 |
2 |
CHI |
166 |
|
CHI |
217 |
Viết (tiếng Trung) 3 |
2 |
CHI |
167 |
|
CHI |
218 |
Nghe (tiếng Trung) 3 |
2 |
CHI |
168 |
|
CHI |
219 |
Đọc (tiếng Trung) 3 |
2 |
CHI |
169 |
|
CHI |
251 |
Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 3 |
3 |
CHI |
152 |
|
CHI |
252 |
Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 4 |
3 |
CHI |
251 |
|
CHI |
266 |
Nói (tiếng Trung) 4 |
2 |
CHI |
216 |
|
CHI |
268 |
Nghe (tiếng Trung) 4 |
2 |
CHI |
218 |
|
CHI |
269 |
Đọc (tiếng Trung) 4 |
2 |
CHI |
219 |
|
CHI |
267 |
Viết (tiếng Trung) 4 |
2 |
CHI |
217 |
Kiến Thức Ngôn Ngữ (Tiếng Trung) |
|
|
Bắt buộc |
|
CHI |
|
|
CHI |
105 |
Ngữ Âm & Chữ Viết tiếng Trung |
2 |
CHI |
không |
|
CHI |
213 |
Ngữ Pháp Hán Ngữ Hiện Đại 1 |
2 |
CHI |
151 |
|
CHI |
262 |
Từ Vựng Tiếng Trung |
2 |
CHI |
213 |
|
CHI |
263 |
Ngữ Pháp Hán Ngữ Hiện Đại 2 |
2 |
CHI |
213 |
Kiến thức Văn hóa-Văn học |
|
|
Bắt buộc |
|
CHI |
|
|
HIS |
339 |
Khái Quát Lịch Sử Trung Hoa |
2 |
CHI |
252 |
|
AHI |
339 |
Lịch Sử Nghệ Thuật Trung Hoa |
2 |
CHI |
252 |
Đồ Án PBL |
|
|
Bắt buộc |
|
CHI |
|
|
CHI |
296 |
Tranh Tài Giải Pháp PBL 1 |
1 |
CHI |
|
|
CHI |
396 |
Tranh Tài Giải Pháp PBL 2 |
1 |
CHI |
|
Tự Chọn |
|
|
Chọn 2 trong 4 |
|
CHI |
|
|
CHI |
231 |
Tiếng Trung Thương Mại |
3 |
CHI |
219 |
|
CHI |
335 |
Tiếng Trung trong Báo Chí |
3 |
CHI |
267 |
|
CHI |
350 |
Dẫn Luận Ngôn Ngữ Học (Tiếng Trung) |
2 |
CHI |
269 |
|
CHI |
384 |
Khảo Sát Trình Độ Hán Ngữ (HSK) |
3 |
CHI |
263 |
Tự Chọn |
|
|
Chọn 1 trong 4 |
|
CHI |
|
|
CHI |
332 |
Tiếng Trung trong Công Nghệ Thông Tin |
2 |
CHI |
269 |
|
CHI |
414 |
Ngữ Pháp cho Khảo Sát HSK |
2 |
CHI |
263 |
|
CHI |
475 |
Hán Ngữ Cổ Đại |
2 |
CHI |
251 |
|
CUL |
329 |
Chữ Hán và Văn Hóa |
3 |
CHI |
219 |
Tự Chọn |
|
|
Chọn 1 trong 2 |
|
CHI |
|
|
LIT |
379 |
Văn Học Trung Quốc |
2 |
CHI |
217 |
|
CUL |
379 |
Văn Hóa Trung Hoa |
2 |
CHI |
268 |
Đồ Án PBL |
|
|
Bắt buộc |
|
CHI |
|
|
CHI |
496 |
Tranh Tài Giải Pháp PBL 3 |
1 |
CHI |
|
Tiếng Trung Quốc Biên - Phiên Dịch |
|
|
Bắt buộc |
|
CHI |
|
|
CHI |
355 |
Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu (Tiếng Trung) |
2 |
CHI |
217 |
|
CHI |
370 |
Lý Thuyết Biên - Phiên Dịch (Tiếng Trung) |
3 |
CHI |
217 |
|
CHI |
371 |
Phiên Dịch (Tiếng Trung) |
3 |
CHI |
266 |
|
CHI |
376 |
Biên Dịch (Tiếng Trung) |
3 |
CHI |
267 |
|
CHI |
437 |
Dịch Thuật trong Tài Chính (Tiếng Trung) |
2 |
CHI |
370 |
|
CHI |
438 |
Dịch Thuật trong Tin Tức – Thời Sự |
2 |
CHI |
268 |
Phiên Dịch - Dịch Thuật |
|
|
Chọn 2 trong 4 |
|
CHI |
|
|
CHI |
424 |
Phiên Dịch Tiếng Trung trong Du Lịch |
2 |
CHI |
252 |
|
CHI |
433 |
Dịch Thuật trong Khoa Học – Kỹ Thuật |
2 |
CHI |
269 |
|
CHI |
470 |
Dịch Thuật và Văn Hóa Trung Hoa |
2 |
CHI |
252 |
|
CHI |
415 |
Giao Tiếp Liên Văn Hoá |
2 |
CHI |
252 |